|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oppression
![](img/dict/02C013DD.png) | [oppression] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tức thở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự áp bức, sự ức hiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime d'oppression | | chế độ áp bức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oppression du faible par le fort | | sự ức hiếp của kẻ mạnh đối với kẻ yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Liberté. |
|
|
|
|