|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opprimé
| [opprimé] | | tính từ | | | bị áp bức, ức hiếp | | | Peuples opprimés | | những dân tộc bị áp bức | | danh từ giống đực | | | người bị áp bức, người bị ức hiếp | | | Libérer les opprimés | | giải phóng những người bị áp bức | | phản nghĩa Libre, oppresseur. |
|
|
|
|