|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organisme
| [organisme] | | danh từ giống đực | | | cơ thể | | | Organisme humain | | cơ thể người | | | sinh vật | | | Petits organismes | | những sinh vật nhỏ | | | cơ cấu; tổ chức | | | L'organisme social | | cơ cấu xã hội | | | Organisme politique | | cơ cấu chính trị | | | Un représentant de l'organisme syndical | | một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn |
|
|
|
|