Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orienté


[orienté]
tính từ
hướng
Chambre orientée à l'est
phòng hướng (về) đông
có phương hướng
Un ouvrage orienté
một tác phẩm có phương hướng
(toán học) định hướng
Cercle orienté
đường tròn định hướng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.