|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orienté
| [orienté] | | tính từ | | | hướng | | | Chambre orientée à l'est | | phòng hướng (về) đông | | | có phương hướng | | | Un ouvrage orienté | | một tác phẩm có phương hướng | | | (toán học) định hướng | | | Cercle orienté | | đường tròn định hướng |
|
|
|
|