Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ou


[ou]
liên từ
hay, hoặc
Vaincre ou mourir
thắng hay là chết
tôt ou tard
sớm hay muộn
Sa mère ou son père l'accompagnera
cha hoặc mẹ nó sẽ đưa nó đi
Nous irons au cinéma lundi ou mardi
chúng tôi sẽ đi xem xi nê vào thứ hai hay thứ ba
Un groupe de quatre ou cinq personnes
nhóm bốn hoặc năm người
Vous ou votre soeur
anh hoặc chị anh
nếu không thì
Donne-moi ça ou je me fâche
cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy
ou bien
hay là, hoặc là



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.