Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâte


[pâte]
danh từ giống cái
bột nhào; bột nhão; bột, hồ
Pâte qui lève
bột nhào dậy men
Pâtes alimentaires
bột thực phẩm (như) mì, miến...
Pâte dentifrice
kem đánh răng
Pâte à papier
hồ giấy
mứt; cao
Pâte de fruits
mứt quả
thể chất
Homme d'une excellente pâte
người thể chất rất tốt
bonne pâte
người dễ tính
composition tombée en pâte
(ngành in) bát chữ xếp lẫn
être comme un coq en pâte
xem coq.
mettre la main à la pâte
tự mình ra sức làm gì
đồng âm Patte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.