Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pèlerin


[pèlerin]
danh từ giống đực
người hành hương
(động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin
(từ cũ, nghĩa cũ) người đi đường, khách du lịch
(động vật học) loại cào càu, châu chấu di trú
prendre son bâton de pèlerin
(đi) hành hương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.