|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pédale
![](img/dict/02C013DD.png) | [pédale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pédales de bicyclette | | bàn đạp xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pédale de piano | | bàn đạp đàn pianô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | môn xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fervents de la pédale | | những người hâm mộ môn xe đạp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) âm nền | | ![](img/dict/809C2811.png) | une pédale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) kẻ loạn dâm hậu môn |
|
|
|
|