|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénal
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hình sự, hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Code pénal | | bộ luật hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédure pénale | | tố tụng hình sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà án (xử các vụ án) hình sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sera poursuivi au pénal | | hắn sẽ bị kiện ra toà hình sự |
|
|
|
|