Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénaliser


[pénaliser]
ngoại động từ
phạt
Être pénalisé pour excès de vitesse
bị phạt vì đã vượt quá tốc độ cho phép
đưa vào tình thế bị thua thiệt, làm thiệt thòi
Cette mesure pénalisera les bons conducteurs
biện pháp này sẽ làm thiệt thòi những bác tài giỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.