|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénible
| [pénible] | | tính từ | | | khó nhọc, nặng nhọc | | | Travail pénible | | công việc nặng nhọc | | | Voyage pénible | | chuyến du lịch khó nhọc | | | Route pénible | | con đường khó nhọc (rất khó đi) | | | Respiration pénible | | thở khó nhọc | | | Des vers pénibles | | những câu thơ nặng nhọc | | | đau buồn | | | Nouvelle pénible | | tin đau buồn | | | Souvenir pénible | | kỉ niệm đau buồn | | | Traverser des moments pénibles | | trải qua những thời điểm đau buồn | | | (thân mật) khó chịu | | | Caractère pénible | | tính nết khó chịu | | | Il est très pénible | | hắn rất khó chịu | | phản nghĩa Agréable, aisé, doux, facile, joyeux. |
|
|
|
|