Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénurie


[pénurie]
danh từ giống cái
sự thiếu
Pénurie de vivres
sự thiếu lương thực thực phẩm
Pénurie de main d'oeuvre
sự thiếu nhân công
La pénurie de pétrole
sự thiếu dầu lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.