|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pépère
| [pépère] | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ nhi đồng) ông | | | (thân mật) lão, gã | | tính từ | | | (thân mật) to lớn; lớn | | | Un type pépère | | một anh chàng to lớn | | | une somme pépère | | một số tiền lớn | | | yên ổn; không khó khăn gì | | | Une situation pépère | | một địa vị yên ổn | | | Un travail pépère | | một công việc không khó khăn gì |
|
|
|
|