|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péremptoire
| [péremptoire] | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) bị huỷ bỏ (vì quá hạn) | | | không cãi được | | | Argument péremptoire | | lí lẽ không cãi được | | | kiên quyết | | | Ton péremptoire | | giọng kiên quyết | | phản nghĩa Hésitant, incertain, discutable. |
|
|
|
|