|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périssable
| [périssable] | | tính từ | | | có thể mất đi, có thể tàn đi | | | La beauté est périssable | | sắc đẹp có thể tàn đi | | | có thể hỏng đi, dễ hỏng | | | Denrées périssable | | thực phẩm dễ hỏng | | phản nghĩa Durable, éternel, immortel, impérissable, incorruptible. |
|
|
|
|