Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périssable


[périssable]
tính từ
có thể mất đi, có thể tàn đi
La beauté est périssable
sắc đẹp có thể tàn đi
có thể hỏng đi, dễ hỏng
Denrées périssable
thực phẩm dễ hỏng
phản nghĩa Durable, éternel, immortel, impérissable, incorruptible.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.