|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétiller
| [pétiller] | | nội động từ | | | nổ lét đét | | | Le bois pétille | | củi nổ lét đét | | | nổi bọt | | | Le vin de Champagne pétille | | rượu săm banh nổi bọt | | | long lanh | | | Des yeux qui pétillent | | mắt long lanh | | | linh lợi, linh hoạt | | | L'esprit qui pétille | | trí óc linh lợi | | | hớn hở | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d' impatience |
|
|
|
|