Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétitionnaire


[pétitionnaire]
danh từ
người đệ đơn khiếu nại; người kí đơn khiếu nại
người kiến nghị; người kí bản kiến nghị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.