|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrole
| [pétrole] | | danh từ giống đực | | | dầu mỏ | | | Les réserves de pétrole | | trữ lượng dầu mỏ | | | Organisation des pays exportateurs de pétrole | | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ | | | Pétrole brut | | dầu thô | | | Puits de pétrole | | giếng dầu | | | Industrie du pétrole | | công nghiệp dầu mỏ | | | Chimie du pétrole | | hoá dầu | | | dầu lửa, dầu hoả (cũng) pétrole lampant | | tính từ | | | khối | | | Bleu pétrole | | xanh dầu mỏ (xanh hơi ngả về màu lục) |
|
|
|
|