|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pêle-mêle
| [pêle-mêle] | | phó từ | | | lộn xộn; lung tung | | | Jeter des objets pêle-mêle | | vứt đồ đạc lung tung | | danh từ giống đực (không đổi) | | | mớ lộn xộn, đám lỗn độn | | | Un pêle-mêle de chaussures | | một mớ giày dép lộn xộn | | | khung lồng nhiều ảnh |
|
|
|
|