|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paître
| [paître] | | ngoại động từ | | | gặm | | | Paître l'herbe | | gặm cỏ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc) | | | Paître ses brebis | | chăn cừu | | | (tôn giáo) chăn dắt (con chiên) | | nội động từ | | | ăn cỏ, gặm cỏ | | | Mener paître ses moutons | | dắt cừu đi ăn cỏ | | | envoyer paître | | | (thân mật) đuổi cổ đi |
|
|
|
|