Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paître


[paître]
ngoại động từ
gặm
Paître l'herbe
gặm cỏ
(từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc)
Paître ses brebis
chăn cừu
(tôn giáo) chăn dắt (con chiên)
nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ
Mener paître ses moutons
dắt cừu đi ăn cỏ
envoyer paître
(thân mật) đuổi cổ đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.