|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
païen
| [païen] | | tính từ | | | theo đạo nhiều thần; theo tà giáo | | | (thân mật) không tôn giáo; nghịch đạo | | danh từ giống đực | | | người theo đạo nhiều thần; người theo tà giáo | | | (thân mật) người không tôn giáo; kẻ nghịch đạo | | phản nghĩa Chrétien, religieux. |
|
|
|
|