|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacha
![](img/dict/02C013DD.png) | [pacha] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm trưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le pacha | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chỉ để người ta hầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | mener une vie de pacha | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sống xa hoa |
|
|
|
|