|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pal
![](img/dict/02C013DD.png) | [pal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều pals) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cọc nhọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) nhục hình đóng cọc đít | | ![](img/dict/809C2811.png) | pal injecteur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) ống tiêm (thuốc trừ sâu hay nước phân vào đất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kí hiệu chữ đầu của phase alternation line (nghĩa là changement de phase à chaque ligne) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | PAL một loại hệ phát sóng truyền hính | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm pale; pâle |
|
|
|
|