Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantalon


[pantalon]
danh từ giống đực
quần dài
Mettre un pantalon / enfiler un pantalon
mặc quần / xỏ quần vào
Pantalon fuseau
quần ống túm
Pantalon collant
quần bó sát người
Entrejambes d'un pantalon / bretelles d'un pantalon
đũng quần / dây đeo quần
baisser son pantalon
chịu nhục, chịu thua
être en pantalon
(để miêu tả) mặc quần dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.