|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pape
 | [pape] |  | danh từ giống đực | |  | giáo hoàng | |  | Sa Sainteté le pape | | đức giáo hoàng | |  | Ambassadeur du pape | | đặc sứ của giáo hoàng | |  | Gouvernement du pape | | chính quyền giáo hoàng, chính quyền toà thánh | |  | Sérieux comme un pape | | rất nghiêm nghị | |  | lãnh tụ | |  | Le pape d'un parti | | lãnh tụ một đảng | |  | être comme la mule du pape | |  | bướng bỉnh quá | |  | il n'en bougerait pas pour le pape | |  | hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng | |  | soldats du pape | |  | (mỉa mai) lính tồi |
|
|
|
|