|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-dessus
| [par-dessus] | | phó ngữ | | | qua phía trên | | | Sauter par-dessus | | nhảy qua phía trên | | giới ngữ | | | qua phía trên | | | Sauter par-dessus un obstacle | | nhảy qua phía trên một chướng ngại | | | ở trên, ở ngoài | | | Porter un manteau par-dessus ses habits | | mặc áo khoác ngoài áo khác | | | en avoir par-dessus la tête de (qqch) | | | không thể chịu đựng nổi (điều gì) nữa | | | par-dessus le marché | | | xem marché | | | par-dessus tout | | | trên hết; trước hết, nhất là |
|
|
|
|