Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parachute


[parachute]
danh từ giống đực
(hàng không) dù
Saut en parachute
nhảy dù
Parachute de queue pour atterrissage
dù đuôi (giảm tốc) để hạ cánh (máy bay)
sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.