Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parade


[parade]
danh từ giống cái
sự phô trương
Faire parade de son talent
phô trương tài nghệ
cuộc duyệt binh
tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)
sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh)
Parade qui vaut une attaque
cách đỡ mà như tấn công
sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò)
de parade
để phô trương, để trưng
lit de parade
linh sàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.