![](img/dict/02C013DD.png) | [parallèle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | song song |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droites parallèles |
| các đường thẳng song song |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droite parallèle à un plan |
| đường thẳng song song với một mặt phẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Barres parallèles |
| (thể dục thể thao) xà kép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux faits économiques parallèles |
| hai sự kiện kinh tế song song |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traduction parallèle |
| sự dịch đối chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une parallèle entre deux questions |
| đối chiếu hai vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en parallèle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | so sánh, đối chiếu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Convergent, divergent; confluent |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marché parallèle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chợ đen |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đường song song |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer une parallèle |
| kẻ một đường thẳng song song |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montage en parallèle (opposé à montage en série) |
| (điện học) cách mắc song song (trái với cách mắc nối tiếp) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) hào song song |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn; địa lý, địa chất; toán học) đường vĩ, vĩ tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méridiens et parallèles tracés sur une carte |
| các kinh tuyến và vĩ tuyến kẻ trên bản đồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự so sánh, sự đối chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | établir un parallèle entre deux personnages |
| so sánh hai nhân vật |