Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parallèlement


[parallèlement]
phó từ
song song
Murs construits parallèlement
tường xây song song
Exprimer deux idées parallèlement
diễn dải song song hai ý kiến
L'industrie suit parallèlement la marche de la science
công nghiệp tiến song song với khoa học
giới từ
song song
Parallèlement à ce projet
song song với dự án này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.