Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasite


[parasite]
tính từ
(sinh vật học) kí sinh
Plante parasite
cây kí sinh
(rađiô) nhiễu, tạp
Ondes parasites
sóng nhiễu
danh từ giống đực
(sinh vật học) vật kí sinh
Parasite externe, parasite interne
ngoại kí sinh trùng, nội kí sinh trùng
Destruction des parasites
sự tiêu diệt kí sinh trùng
kẻ ăn bám
kẻ hay ăn chực
(số nhiều, rađiô) âm tạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.