Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcellisation


[parcellisation]
danh từ giống cái
sự phân đoạn
Parcellisation du travail sur les chaînes de construction d'automobiles
sự phân đoạn công việc trong dây chuyền chế tạo ô-tô
phản nghĩa Remembrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.