|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenté
| [parenté] | | danh từ giống cái | | | quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc | | | La parenté entre deux personnes | | mối quan hệ họ hàng giữa hai người | | | Parenté du côté maternel | | quan hệ họ hàng bên mẹ | | | Parenté directe | | quan hệ thân thuộc trực hệ | | | Parenté linguistique | | quan hệ ngôn ngữ thân thuộc | | | bà con họ hàng | | | Toute sa parenté | | tất cả bà con họ hàng |
|
|
|
|