Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parenthèse


[parenthèse]
danh từ giống cái
ngoặc đơn
Ouvrir la parenthèse
mở ngoặc đơn
Fermer la parenthèse
đóng ngoặc đơn
lời trong ngoặc đơn
entre parenthèses, par parenthèse
nhân tiện, tiện thể
mettre entre parenthèses
để trong ngặc đơn
để sang một bên, bỏ đi
ouvrir une parenthèse
nói ngoài, nói thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.