Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paresse


[paresse]
danh từ giống cái
tính lười
Habitudes de paresse
thói quen lười biếng
sự uể oải, sự lờ đờ
Climat qui incite à la paresse
khí hậu làm cho người uể oải
Rivière qui coule avec paresse
sông chảy lờ đờ
paresse d'esprit
sự lười suy nghĩ
phản nghĩa Activité, application, effort, énergie, travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.