|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paresse
| [paresse] | | danh từ giống cái | | | tính lười | | | Habitudes de paresse | | thói quen lười biếng | | | sự uể oải, sự lờ đờ | | | Climat qui incite à la paresse | | khí hậu làm cho người uể oải | | | Rivière qui coule avec paresse | | sông chảy lờ đờ | | | paresse d'esprit | | | sự lười suy nghĩ | | phản nghĩa Activité, application, effort, énergie, travail |
|
|
|
|