Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paresseux


[paresseux]
tính từ
lười
Ecolier paresseux
học trò lười
uể oải lờ đờ
Rivière paresseuse
sông lờ đờ
(thực vật học) muộn
Laitue paresseuse
rau diếp muộn
yếu, không nhạy
Estomac paresseux
dạ dày yếu
Esprit paresseux
đầu óc chậm chạp, trơ ì
Ressort paresseux
lò-xo yếu
Balance paresseuse
cân không nhạy
paresseux comme une couleuvre; paresseux comme un loir
lười chảy thây
danh từ giống đực
người lười biếng
(động vật học) con lười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.