|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfum
| [parfum] | | danh từ giống đực | | | mùi thơm, hương thơm | | | Parfum de tabac | | mùi thơm của thuốc lá | | | Parfum de la rose | | hương thơm hoa hồng | | | chất thơm, nước hoa | | | (nghĩa bóng) hương vị | | | Un parfum de bonheur | | hương vị hạnh phúc | | | être au parfum de quelque chose | | | được biết chuyện gì | | | mettre qqn au parfum | | | báo cho ai biết chuyện gì |
|
|
|
|