Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pariétal


[pariétal]
tính từ
(giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành
Plèvre pariétale
màng phổi thành
Placentation pariétale
(thực vật học) kiểu dính noãn vách
peinture pariétale
(khảo cổ học) tranh vách động
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương đỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.