Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parnassien


[parnassien]
tính từ
(thuộc) Núi thơ
Nymphes parnassiennes
nữ thần Núi thơ
(thuộc) phái thi đàn
Poètes parnassiens
những nhà thơ phái thi đàn
danh từ giống đực
nhà thơ phái thi đàn
(động vật học) bướm apolo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.