|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paroi
| [paroi] | | danh từ giống cái | | | vách, thành | | | Parois d'une chambre | | vách phòng | | | Parois d'un tuyau | | thành ống | | | Paroi rocheuse | | vách đá | | | Paroi abdominale | | (giải phẫu) thành bụng | | | Appuyer son lit contre la paroi | | kê giường sát vách (tường) |
|
|
|
|