|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parsemer
| [parsemer] | | ngoại động từ | | | rức, rải, làm lấm tấm | | | Parsemer un chemin de fleurs | | rải hoa lên đường | | | étoiles qui parsèment le ciel | | sao lấm tấm đầy trời | | | điểm | | | Parsemer un récit de mots spirituels | | điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm |
|
|
|
|