| [partager] |
| ngoại động từ |
| | chia |
| | Partager une terre |
| chia đất |
| | Partager une pompe en deux |
| chia trái táo thành hai phần (cắt đôi trái táo) |
| | Partager le pouvoir |
| chia quyền bính |
| | Partager par moitié |
| chia đôi |
| | Partager un pays |
| chia cắt một đất nước |
| | Partager ses temps |
| phân chia thời gian của mình |
| | Partager le lit de qqn |
| ngủ chung với ai |
| | Partager le repas de qqn |
| ăn chung với ai |
| | chia sẻ; cùng chịu; cùng chung |
| | Partager la joie |
| chia sẻ niềm vui |
| | Partager la responsabilité |
| chia sẻ trách nhiệm |
| | Je ne partage pas votre point de vue |
| tôi không chia sẻ (không đồng ý với) quan điểm của anh |
| | Partager l'opinion de quelqu'un |
| cùng chung ý kiến với ai |
| | phú cho |
| | La nature l'a bien partagé |
| trời đã phú cho anh rất hậu |
| | chia rẽ |
| | La question a partagé la Chambre |
| vấn đề đã chia rẽ nghị viện |
| Phản nghĩa Accaparer. Réunir |