|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pastoral
| [pastoral] | | tính từ | | | (thuộc) mục đồng | | | Chant pastoral | | bài hát mục đồng | | | (thuộc) đồng quê | | | Poésie pastorale | | thơ ca đồng quê | | | (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục | | | Tournée pastorale | | cuộc kinh lý của giám mục |
|
|
|
|