Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patent


[patent]
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên
Une injustice patente
sự bất công rõ ràng
Vérité patente
chân lí hiển nhiên
lettres patentes
(sử học) ngự chỉ (vua gởi cho nghị viện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.