|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patient
| [patient] | | tính từ | | | kiên nhẫn, nhẫn nại | | | bền gan, kiên trì | | | (từ cũ; nghĩa cũ) bị động | | phản nghĩa Fougeux, impatient, vif, violent | | danh từ | | | người sắp bị hành tội | | | người bệnh bị mổ | | | người bệnh, bệnh nhân | | | Le médecin et ses patients | | bác sĩ và bệnh nhân |
|
|
|
|