Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronage


[patronage]
danh từ giống đực
sự bảo trợ
Sous la patronage de
dưới quyền bảo trợ của
hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ
Patronages scolaires
hội bảo trợ nhà trường
Le petit va au patronage tous les jeudis
thứ năm nào chú bé cũng đến trụ sở hội bảo trợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.