|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronal
| [patronal] | | tính từ | | | xem patron | | | Fête patronale | | ngày lễ thánh bảo hộ | | | intérêts patronaux | | quyền lợi chủ | | | Syndicat patronal | | nghiệp đoàn chủ | | danh từ giống đực | | | (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ | | | (sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã) |
|
|
|
|