| [patte] |
| danh từ giống cái |
| | chân, cẳng (động vật) |
| | Patte de chien |
| chân chó |
| | Patte de mouche |
| chân ruồi |
| | Pattes de devant |
| chân trước |
| | (thông tục) chân, tay (người) |
| | Avoir les pattes sales |
| chân tay bẩn |
| | Se casser une patte |
| bị gãy một chân |
| | (thân mật) hoa tay, sự khéo tay |
| | Peintre qui a de la patte |
| hoạ sĩ có hoa tay |
| | (hàng hải) lưỡi (neo) |
| | đinh móc, móc sắt |
| | nẹp áo; nắp túi |
| | ngòi kẻ giấy nhạc |
| | à pattes |
| | (thông tục) đi bộ |
| | avoir un fil à la patte |
| | (thân mật) có sự vướng víu |
| | avoir une patte folle |
| | đi khập khiễng |
| | bas les pattes |
| | (thân mật) bỏ chân xuống, đừng mó máy vào đó |
| | chien qui lève la patte |
| | chó giơ chân lên (để đái) |
| | coup de patte |
| | (thân mật) lời châm chọc |
| | khéo tay, có hoa tay |
| | ça ne casse pas trois pattes à un canard |
| | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc |
| | en avoir plein les pattes |
| | mệt mỏi vì đi bộ quá nhiều |
| | être entre les pattes de quelqu'un |
| | (thân mật) lọt vào tay ai |
| | faire patte de velours |
| | rụt móng chân vào (mèo) |
| | (nghĩa bóng) vờ mơn trớn để tìm cách hãm hại |
| | graisser la patte à quelqu'un |
| | đút lót tiền cho ai |
| | marcher à quatre pattes |
| | bò |
| | marcher sur trois pattes |
| | (máy móc) chạy kém, vận hành kém |
| | mettre la patte sur |
| | (thông tục) bắt chước, tóm được |
| | montrer patte blanche |
| | đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào |
| | mouton à cinq pattes |
| | con vật kì lạ |
| | ne remuer ni pied ni patte |
| | không nhúc nhích |
| | patte d' épaule |
| | cầu vai (áo bộ đội) |
| | pattes d'araignée |
| | ngón tay dài ngoằng |
| | pattes de lapin |
| | râu má ngắn |
| | pattes de mouche |
| | chữ viết như gà bới |
| | retomber sur ses pattes |
| | (thông tục) thoát khỏi bước gian nguy |
| | se fourrer dans les pattes de qqn |
| | rơi vào tay ai, phụ thuộc vào ai |
| | se tirer (sortir) des pattes de qqn |
| | thoát khỏi tay ai |
| | tirer dans les pattes de qqn |
| | gây khó khăn cho ai |
| | xảo trá cản trở công việc của ai |
| | tomber sous la patte de quelqu'un |
| | sa vào tay ai |