Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paupière


[paupière]
danh từ giống cái
mí mắt
Muscles des paupières
cơ mí mắt
Cligner des paupières
nheo mí mắt
fermer les paupières; (văn học) fermer la paupière
ngủ
chết
fermer les paupières à quelqu'un
vuốt mắt cho ai (lúc tắt thở)
(văn học) ouvrir les paupières; ouvrir la paupière
thức dậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.