|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavillon
![](img/dict/02C013DD.png) | [pavillon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đình, đình tạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | pavillon de chasse | | chòi săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) toà, cánh, chái (trong một ngôi nhà) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pavillon central | | toà giữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vành (tai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pavillon d'une trompette | | loa kèn trompet | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) khăn phủ (bình, bánh thánh...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cờ hiệu; cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pavillon amiral | | cờ hiệu đô đốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pavillon noir | | cờ đen (của bọn cướp biển) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lều vải (của quân đội) | | ![](img/dict/809C2811.png) | baisser pavillon devant qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhượng bộ ai, chịu thua ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre pavillon bas devant quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhượng bộ ai, chịu thua ai |
|
|
|
|